THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM
I- Thí nghiệm thép
TT |
Tên Thiết bị |
Đơn vị |
Số lượng |
Nuớc sản xuất |
Công dụng |
1 |
Hệ thống thiết bị thí nghiệm hệ thống neo và cáo dự ứng lực |
chiếc |
1 |
Trung Quốc |
Thí nghiệm hệ thống neo và cáp dự ứng lực |
2 |
Máy thử độ bền VL 0-300T |
chiếc |
1 |
Đức |
Thử độ bền kim loại |
3 |
Máy kéo vạn năng thử BT, thép |
chiếc |
1 |
Mỹ |
Kéo vạn năng thử BT |
4 |
Máy thử xoắn kim loại |
chiếc |
1 |
Nga |
Thử xoắn của kim loại |
5 |
Máy thử độ cứng Brien kiểu B93HP250+B84 |
chiếc |
1 |
Đức |
Thử độ cứng theo Brien của thép |
6 |
Máy kéo vạn năng 2000KN |
chiếc |
1 |
Nhật bản |
TN thép cường độ cao |
7 |
Máy kéo vạn năng 0-100T |
chiếc |
1 |
Nga |
Thí nghiệm thép |
8 |
Máy uốn, kéo, nén thép vạn năng 100T, Model Wew- 1000B- Zhejiang jingyuan mechanical equipment Co, LTD |
chiếc |
1 |
Trung Quốc |
Thí nghiệm thép |
9 |
Máy kéo thép 1000KN |
chiếc |
1 |
Trung Quốc |
Thí nghiệm thép |
10 |
Máy kéo thép WEW 2000B (năm 2011) |
chiếc |
1 |
Trung Quốc |
Thí nghiệm thép |
II- Thí nghiệm vải ĐKT
TT |
Tên Thiết bị |
Đơn vị |
Số lượng |
Nuớc sản xuất |
Công dụng |
1 |
Thí nghiệm kích thước lỗ vải ĐKT |
chiếc |
1 |
Mỹ |
Xác định kích thước lỗ vảI theo tiêu chuẩn ASTM, D4751 |
2 |
Thiết bị thử độ thấm của vải ĐKT |
chiếc |
1 |
Mỹ |
Xác định hệ số thấm của vảI ĐKT theo tiêu chuẩn ASTM, D4491 |
3 |
Máy kéo nén vạn năng |
chiếc |
1 |
Mỹ |
Xác định cường độ, độ dãn dài của vảI ĐKT |
4 |
Thiết bị xác định khả năng thoát nước của bấc thấm |
chiếc |
1 |
Trung Quốc |
Xác định khả năng thoát nước |
5 |
Máy kéo vải bấc thấm |
chiếc |
1 |
Đức |
TN vải bấc thấm |
6 |
Thiết bị thí nghiệm vải ĐKT- Rơi côn |
chiếc |
1 |
VN |
Dùng thí nghiệm chỉ tiêu vải địa kỹthuật |
7 |
Khuôn TN vải ĐKT theo PP đâm thủng |
chiếc |
1 |
VN |
Thí nghiệm chỉ tiêu vải địa kỹ thuật |
8 |
Máy thí nghiệm độ thấm của vải địa kỹ thuật, Model TGH-2F |
chiếc |
1 |
Trung quốc |
Xác định độ thấm của vải ĐKT |
9 |
Máy thí nghiệm khả năng thoát nước của vải B87địa kỹ thuật và bấc thấm Model TGH-2H |
chiếc |
1 |
Mỹ |
Xác định khả năng thoát nước của vải ĐKT |
10 |
Máy đo độ bục vải |
chiếc |
1 |
Tiệp |
Xác định độ bục của vải ĐKT |
11 |
TB xác định kích thước lỗ vải |
chiếc |
1 |
Mỹ |
XĐ kích thước lỗ vải |
12 |
TB XĐ hệ số thấm của vải |
chiếc |
1 |
Mỹ |
Xác định hệ số thấm của vải |
13 |
Máy kéo nén vạn năng 50 KN (năm 2011) |
chiếc |
1 |
Mỹ |
Xác định cường độ, độ dãn dài của vải ĐKT |
III- Thí nghiệm bê tông xi măng
TT |
Tên Thiết bị |
Đơn vị |
Số lượng |
Nuớc sản xuất |
Công dụng |
1 |
Máy thử thấm bê tông |
chiếc |
1 |
Trung Quốc |
Thử thấm bê tông |
2 |
Máy siêu âm bê tông |
chiếc |
1 |
Thụy sĩ |
Xác định độ đồng nhất của cường độ bê tông |
3 |
Tủ môi trường |
chiếc |
1 |
Trung Quốc |
Bảo dưỡng mẫu xi măng theo TCVN 6016 |
4 |
Lò nung |
chiếc |
1 |
Trung Quốc |
Lượng mất khi nung của xi măng |
5 |
Máy trộn vữa xi măng tự động |
chiếc |
1 |
Trung Quốc |
Trộn vữa xi măng tự động, dùng trong thí nghiệm xi măng |
6 |
Máy nén mẫu BT cũ |
chiếc |
1 |
Trung Quốc |
Nén mẫu bê tông |
7 |
Thiết bị bê tông |
chiếc |
1 |
Anh |
Dùng làm bê tông |
8 |
Máy khoan mẫu BTXM 150,100(Máy lớn) khoan BTN |
chiếc |
1 |
Anh |
Khoan BTXM 150,100 |
9 |
Thiết bị Vicat tự động |
chiếc |
1 |
Anh |
XĐ thời gian liên kết của xi măng |
10 |
Súng bắn bê tông |
chiếc |
1 |
Thuỵ sỹ |
Kiểm tra cường độ BT |
11 |
Thiết bị thí nghiệm BT |
chiếc |
1 |
Đức |
Dùng TN bê tông |
12 |
Thùng trưng hấp mẫu BTXM |
chiếc |
1 |
Anh |
Bảo dưỡng mẫu BT xi măng |
13 |
Máy trộn xi măng |
chiếc |
1 |
Nga |
Trộn hỗn hợp xi măng |
14 |
Máy đầm vữa xi măng |
chiếc |
1 |
Nga |
Tạo mẫu TN của xi măng |
15 |
Máy chấn động kiểu gối cao su |
chiếc |
1 |
Anh |
Đúc mẫu BT xi măng |
16 |
Bàn dằn vữa |
chiếc |
1 |
Nga |
TN độ chảy vữa |
17 |
Máy trộn bê tông |
chiếc |
1 |
Nga |
Trộn bê tông xi măng |
18 |
Dụng cụ đo độ sụt của bê tông No.1 |
chiếc |
1 |
Anh |
Đo độ sụt của bê tông |
19 |
Dụng cụ đo độ dẻo của vữa |
chiếc |
1 |
Nga |
Đo độ dẻo của vữa |
20 |
Dụng cụ đo độ sụt của bê tông No2(150x300x450mm) |
chiếc |
1 |
VN |
Đo đọ sụt của BT xi măng |
21 |
Dụng cụ ổn định thể tích Lesatelie |
chiếc |
1 |
Anh |
Đo độ ổn định thể tích xi măng |
22 |
Máy nén thủy kực 2000KN |
chiếc |
2 |
VN |
XĐ cường độ bê tông |
23 |
Tủ sấy |
chiếc |
1 |
Trung Quốc |
Để sấy mẫu BT |
24 |
Phễu đo độ sụt bê tông |
chiếc |
1 |
VN |
Dùng đo độ sụt BT |
25 |
Súng bắn kiểm tra cường độ BT |
chiếc |
1 |
ý |
Kiểm tra cường độ BT |
26 |
Bộ rây+ sàng + súng bắn bê tông |
chiếc |
1 |
Thuỵ sỹ |
Kiểm tra cường độ BT |
27 |
Máy trộn vữa |
chiếc |
1 |
Trung quốc |
Dùng trộn vữa |
28 |
Bộ khuôn Lechatelier TN xi măng |
bộ |
2 |
Italia |
Thí nghiệm xi măng |
29 |
Bộ Vicat thử xi măng |
bộ |
1 |
Italia |
Thí nghiệm xi măng |
30 |
Khuôn bê tông hình trụ ELE (bộ gồm 6 chiếc) |
chiếc |
1 |
Anh |
Để tạo mẫu thí nghiệm |
31 |
Khuôn bê tông lập phương (bộ gồm 6chiếc) |
chiếc |
1 |
Trung Quốc |
Để tạo mẫu thí nghiệm |
32 |
Khuôn bê tông lập phương(bộ gồm 9 chiếc) |
chiếc |
1 |
VN |
Để tạo mẫu thí nghiệm |
33 |
Kích tháo mẫu chuyên dụng |
chiếc |
1 |
VN |
Dùng tháo mẫu ra khỏi khuôn |
34 |
Khuôn vữa(bộ 15 chiếc) |
chiếc |
1 |
Trung Quốc |
Để tạo mẫu thí nghiệm |
35 |
Khuôn xi măng (50x50x50mm) |
chiếc |
2 |
VN |
Để tạo mẫu thí nghiệm |
36 |
Khuôn xi măng (20x20x20mm) |
chiếc |
2 |
Trung Quốc |
Để tạo mẫu thí nghiệm |
37 |
Khuôn xi măng(40x40x40mm) |
chiếc |
5 |
VN |
Để tạo mẫu thí nghiệm |
38 |
Phễu rót cát |
bộ |
4 |
Nhật bản |
Đo độ chặt hiện trường |
IV- Thí nghiệm nhựa
TT |
Tên Thiết bị |
Đơn vị |
Số lượng |
Nuớc sản xuất |
Công dụng |
1 |
Dụng cụ xác định độ hóa mềm |
chiếc |
2 |
Mỹ |
Xác định nhiệt độ hóa mềm của nhựa |
2 |
Dụng cụ xác định lượng tổn thất nhựa |
chiếc |
1 |
Ý |
Xác định lượng tổn thất của nhựa ở nhiệt độ 163 độ C |
3 |
Bình hút chân không, máy hút chân không |
chiếc |
1 |
Mỹ |
Hút chân không của mẫu nhựa |
4 |
Máy chiết nhựa |
chiếc |
1 |
Ý |
Dùng thí nghiệm chiết xuất nhựa |
5 |
Máy đo độ nhớt Saybolt |
chiếc |
1 |
Ý |
Xác định độ nhớt Saybolt của nhựa lỏng |
6 |
Bộ dụng cụ thu hồi nhựa đường |
bộ |
1 |
Mỹ |
Thu hồi nhựa đường trong hổn hợp bê tông |
7 |
Thiết bị đo độ nhớt nhựa đường Brookfield |
chiếc |
1 |
Mỹ |
Xác định độ nhớt nhựa đường bằng nhớt kế Brookfield |
8 |
Máy XĐ độ kim lún tự động hiện số |
chiếc |
1 |
Mỹ |
XĐ độ kim lún của nhựa đường |
9 |
Thiết bị chiết suất ly tâm |
chiếc |
1 |
Anh |
Dùng chiết suất |
10 |
Thiết bị thí nghiệm nhựa PP |
chiếc |
3 |
Anh |
Dùng thí nghiệm nhựa |
11 |
Máy xác định điểm hoá mềm B72 |
chiếc |
1 |
Ý |
XĐ điểm hoá mềm nhựa đường |
12 |
Khuôn thử độ dãn dài nhựa(Anh) |
chiếc |
1 |
Anh |
Thử độ dãn dài |
13 |
Máy chiết nhựa đường |
chiếc |
1 |
Anh |
Dùng chiết nhựa đường |
14 |
Máy quay ly tâm nhựa |
chiếc |
1 |
VN |
Dùng thí nghiệm |
15 |
Máy đầm nén bê tông nhựa tự động(Anh) |
chiếc |
1 |
Anh |
Đầm nén bê tông nhựa |
16 |
Thiết bị xác định hàm lượng Parafin |
chiếc |
1 |
Đức |
XĐ hàm lượng Parafin có trong nhựa đường |
17 |
Máy hút chân không |
chiếc |
1 |
Mỹ |
TN tỷ trọng của BT nhụa |
18 |
Thiết bị chiết xuất li tâm |
chiếc |
1 |
Anh |
XĐ hàm lượng nhựa |
19 |
Thiết bị xác định nhiệt độ hóa mềm |
chiếc |
1 |
Anh |
XĐ nhiệt độ hoá mềm của nhựa |
20 |
Bộ TB chưng cất nhựa lỏng EL46 |
bộ |
1 |
Anh |
TN vật liệu nhựa |
21 |
Bộ TB chưng cất nhũ tương EL46 |
bộ |
1 |
Anh |
XĐ hàm lượng nước có trong nhũ tương |
22 |
Máy TN độ kim lún bán tự động |
chiếc |
1 |
Mỹ |
Đo độ kim lún của nhựa |
23 |
Máy trộn hỗn hợp bê tông nhựa |
chiếc |
1 |
Mỹ |
Trộn hỗn hợp BT nhựa |
24 |
Máy thí nghiệm độ kim kún thủ công |
chiếc |
1 |
Anh |
TN độ kim lún của nhựa |
25 |
Máy thí nghiệm xác định hàm lượng nhựa bằng PP đốt |
chiếc |
1 |
Anh |
XĐ hàm lượng nhựa |
26 |
Máy thí nghiệm độ giãn dài |
chiếc |
1 |
Anh |
XĐ độ dãn dài của nhựa |
27 |
Hệ thống thử nghiệm bê tông Asphalt |
|
1 |
Anh |
TN bê tông nhựa theo PP super pave |
28 |
Bộ thiết bị đo độ nhớt Saybolt |
bộ |
1 |
Mỹ |
Đo độ nhớt Saybolt của nhựa |
29 |
Máy đo độ nhớt tĩnh Control |
bộ |
1 |
ý |
Đo độ nhớt tĩnh của nhựa |
30 |
Bộ thiết bị ổn nhiệt |
bộ |
1 |
Anh |
Bảo ổn mẫu BT nhựa |
31 |
Bộ thiết bị xác định nhiệt độ hóa mềm |
bộ |
1 |
Đức |
Xác định nhiệt độ hoá mềm nhựa |
32 |
Nhiệt kế hiện số đo nhiệt độ BTN |
chiếc |
3 |
Trung Quốc |
Dùng đo nhiệt độ bê tông nhựa |
33 |
Bộ khuôn đúc MARSAHLL |
bộ |
1 |
Anh |
Dùng đúc mẫu BT nhựa |
34 |
Bộ thí nghiệm kim lún |
bộ |
1 |
VN |
Dùng thí nghiệm |
35 |
Bộ sàng phân tích bê tông nhựa |
bộ |
1 |
Anh |
XĐ thành phần hạt |
36 |
Máy ly tâm tách nhựa đường |
chiếc |
1 |
VN |
XĐ hàm lượng nhựa trong BT nhựa |
37 |
Bộ ổn nhiệt Marshall |
bộ |
1 |
VN |
ổn nhiệt mẫu BT nhựa |
38 |
Máy đúc mẫu Marshall |
chiếc |
1 |
Anh |
Dùng đúc mẫu BT nhựa |
39 |
Bộ máy thí nghiệm Marshall |
bộ |
1 |
Anh |
Dùng thí nghiệm BT nhựa |
40 |
Thiết bị thí nghiệm hàm lượng Paraphin của nhựa đường |
chiếc |
1 |
Đức |
Thí nghiệm nhựa đường |
41 |
Thiết bị thí nghiệm kim lún của nhựa đường |
bộ |
1 |
Mỹ |
Thí nghiệm nhựa đường |
V- Thí nghiệm hiện trường
TT |
Tên Thiết bị |
Đơn vị |
Số lượng |
Nuớc sản xuất |
Công dụng |
1 |
Máy ép khí DK-9 |
chiếc |
1 |
Nga |
Cung cấp khí nén |
2 |
Máy nén XĐ cường độ Point-load Streng |
chiếc |
1 |
Nga |
XĐ cường độ nhanh của đá |
3 |
Bộ thiết bị nén tĩnh |
bộ |
1 |
Nga |
Đo modun đàn hồi |
4 |
Phễu rót cát |
chiếc |
1 |
VN |
Kiểm tra độ chặt |
5 |
Cân bàn 100KG |
chiếc |
1 |
VN |
Cân thí nghiệm |
6 |
Búa khoan hơi nén PR-18 |
chiếc |
1 |
Nga |
Khoan tạo lỗ |
7 |
Thiết bị dung trọng hiện trường |
chiếc |
1 |
Anh |
Dùng hiện trường |
8 |
Bộ thí nghiệm tấm ép tĩnh |
bộ |
1 |
Nhật bản |
XĐ cường độ các lớp kết cấu |
9 |
Bộ thí nghiệm DCP ( bộ2) |
bộ |
1 |
VN |
TN sức kháng xuyên của nền |
10 |
Máy khoan một lưỡi EL70-0090 |
chiếc |
1 |
Anh |
Dùng khoan đá |
11 |
Thiết bị đo độ bằng phẳng TWO Laser |
chiếc |
1 |
úc |
Đo độ bằng phẳng mặt đường |
12 |
Thiết bị đo sức kháng trượt mặt đường |
chiếc |
1 |
Thủy điển |
Đo sức kháng trượt mặt đường |
13 |
Thiết bị đo độ võng động (FWD) |
chiếc |
1 |
Đan mạch |
Đo độ võng mặt đường |
14 |
Bộ xuyên động DCP |
bộ |
1 |
Ý |
Kiểm tra sức kháng xuyên nền đường |
15 |
Máy cắt BTN |
chiếc |
1 |
Trung quốc |
Dùng để cắt bê tông nhựa |
16 |
Máy đo áp lực nước lỗ rỗng bằng điện |
chiếc |
1 |
Mỹ |
Đo áp lực nước lỗ rỗng |
17 |
Máy đo áp lực nước lỗ rỗng bằng khí nén |
chiếc |
1 |
Pháp |
Đo áp lực nước lỗ rỗng |
18 |
Thiết bị đo áp lực nước lỗ rỗng bằng nén khí |
chiếc |
1 |
Mỹ |
Đo áp lực lỗ rỗng bằng nén khí |
19 |
Bộ TN xác định độ chặt bằng rót cát |
bộ |
1 |
VN |
Xác định độ chặt bằng rót cát |
20 |
Bộ thiết bị đo E đàn hồi bằng tấm ép |
bộ |
2 |
VN |
Đo cường độ nền |
21 |
Máy đo E vật liệu |
chiếc |
1 |
Mỹ |
Xác định vật liệu |
22 |
Bộ cần đo Eđh (đồng hồ TP kế) |
bộ |
2 |
VN |
Đo TP kế |
23 |
Bộ TN độ nhám mặt đường bằng PP rắc cát |
bộ |
1 |
VN |
XĐ độ phẳng mặt đường |
24 |
Máy đo nhám kiểu con lắc |
chiếc |
1 |
Anh |
Đo độ nhám mặt đường |
25 |
Bộ đo độ nhám mặt đường bằng phương pháp rắc cát |
bộ |
1 |
Mỹ |
Đo độ nhám mặt đường |
26 |
Cần Benkelman tỷ lệ 1/4 |
chiếc |
2 |
VN |
Đo cường độ mặt đường |
27 |
Bộ cần benkelman |
bộ |
1 |
Anh |
Đo độ võng mặt đường |
28 |
Cần Benkelman+ đồng hồ đo EL47-1460.Đồng hồ đo chuyển vị ngang 0.4\'\'x0.0002\'\'-EL |
chiếc |
1 |
Anh |
Đo độ võng mặt đường |
29 |
Cần đo võng Benkelman và các phụ kiện |
chiếc |
1 |
VN |
Đo độ võng mặt đường |
30 |
Kính phóng đại có thước đo |
chiếc |
1 |
Nga |
Dùng phóng đại kích thước cần đo |
31 |
Thiết bị khoan lõi |
chiếc |
1 |
Anh |
Dùng khoan lõi BT |
32 |
Thiết bị khoan mẫu |
chiếc |
1 |
Nhật Bản |
Khoan lấy mẫu cấu kiện |
33 |
Cần đo mô dun |
chiếc |
1 |
VN |
Đo mô dun đàn hồi |
34 |
Chuyển vị kế đo độ xuyên lún |
chiếc |
1 |
Mỹ |
Đo độ xuyên lún |
35 |
Thước 3m đo độ bằng phẳng mặt đường |
chiếc |
3 |
VN |
Kiểm tra độ phẳng đường |
VI- Thí nghiệm đất, đá
TT |
Tên Thiết bị |
Đơn vị |
Số lượng |
Nuớc sản xuất |
Công dụng |
1 |
Máy đầm chặt tiêu chuẩn vật liệu |
chiếc |
1 |
Trung Quốc |
Thí nghiệm vật liệu |
2 |
Bộ thí nghiệm Bentonit |
chiếc |
1 |
Trung Quốc |
Thí nghiệm vật liệu |
3 |
Bể điều nhiệt |
chiếc |
1 |
Ý |
Ngâm mẫu, giử nhiệt độ cho mẫu Marshall |
4 |
Máy nén Marshall |
chiếc |
1 |
Mỹ |
Dùng để xác định cường độ nén của mẫu Marshall |
5 |
Bộ rây sàng đá |
bộ |
6 |
Anh |
XĐ thành phần hạt |
6 |
Bộ rây sàng đá |
bộ |
5 |
VN |
XĐ thành phần hạt |
7 |
Bộ cối chày đầm nén |
bộ |
2 |
VN |
XĐ khối lượng thể tích |
8 |
Máy mài mòn Los Angeles |
chiếc |
1 |
Mỹ |
TN độ mài mòn của đá dăm |
9 |
Bộ sàng phân tích đất đá |
bộ |
2 |
Anh |
XĐ thành phần hạt |
10 |
Bộ sàng đất |
bộ |
1 |
Pháp |
XĐ thành phần vật liệu |
11 |
Bộ sàng của TQ |
bộ |
1 |
Trung quốc |
XĐ thành phần cấp phối hạt |
12 |
Bộ sàng tiêu chuẩn AASHTO (bộ52) |
bộ |
1 |
Ý |
Kiểm tra thành phần hạt |
13 |
Bộ sàng của Nhật bộ 16 chiếc |
bộ |
1 |
Nhật bản |
Kiểm tra kích cỡ vật liệu |
14 |
Bộ sàng của Anh(bộ12) |
bộ |
1 |
Anh |
Kiểm tra kích cỡ vật liệu |
15 |
Bộ sàng hạt dẹt đá cấp phối |
bộ |
1 |
Anh |
XĐ hàm lượng hạt dẹt đá cấp phối |
16 |
Máy lắc sàng vật liệu |
chiếc |
1 |
Anh |
Sàng vật liệu |
17 |
Máy sàng vật liệu |
chiếc |
1 |
Ý |
Sàng vật liệu |
18 |
Bộ máy sàng khoan sáu lưỡi |
bộ |
1 |
Trung quốc |
Dùng khoan đá |
19 |
Thiết bị xác định độ bẩn sét theo chỉ số ES |
chiếc |
2 |
Đức |
Xác định độ bẩn sét theo ES |
20 |
Cối đầm chặt TCVN |
chiếc |
1 |
VN |
Thử độ cứng vật liệu |
21 |
Cối đầm chặt tiêu chuẩn |
chiếc |
1 |
Pháp |
Thử độ cứng vật liệu |
22 |
Chày 2.5 và 4.5 kg |
chiếc |
1 |
VN |
Dùng thí nghiệm |
23 |
Bộ thí nghiệm cắt cánh |
bộ |
1 |
Na Uy |
TN sức chống cắt đất |
24 |
Dụng cụ đo độ nhão của đất |
chiếc |
2 |
Trung Quốc |
Đo độ nhão của đất |
25 |
Bộ dụng cụ lấy mẫu bằng dao vòng |
bộ |
|
VN |
Dùng lấy mẫu thí nghiệm |
26 |
Dụng cụ xác định giới hạn dẻo |
chiếc |
3 |
Nga |
Thí nghiệm chỉ số dẻo |
27 |
Thiết bị xác định giới hạn chẩy đất |
chiếc |
1 |
Trung Quốc |
Xác định giới hạn chảy đất |
28 |
Bộ khuôn đúc mẫu D=5cm |
bộ |
1 |
VN |
Dùng tạo mẫu vật liệu |
29 |
Bộ khuôn TN đầm chặt loại đường kính 6 |
bộ |
1 |
VN |
Dùng tạo mẫu vật liệu |
30 |
Bộ khuôn TN đầm chặt loại đường kính 4 |
bộ |
1 |
VN |
Dùng tạo mẫu vật liệu |
31 |
Bộ khuôn 7x7x7cm |
bộ |
1 |
VN |
Dùng tạo mẫu vật liệu |
32 |
Bộ khuôn 15x15x15cm |
bộ |
1 |
VN |
Dùng tạo mẫu vật liệu |
33 |
Kích tháo mẫu |
chiếc |
1 |
Trung Quốc |
Dùng tháo mẫu thí nghiệm |
34 |
Kích tháo mẫu |
chiếc |
1 |
Trung Quốc |
Dùng tháo mẫu thí nghiệm |
35 |
Máy cắt ứng biến quay tay |
chiếc |
1 |
Trung quốc |
Cắt vật liệu thí nghiệm |
36 |
Máy cắt ứng biến chạy điện |
chiếc |
1 |
Pháp |
Dùng để cắt phẳng |
37 |
Máy nén nhất liên |
chiếc |
4 |
Trung Quốc |
TN nén cố kết |
38 |
Máy nén nhất liên |
chiếc |
2 |
Pháp |
TN nén cố kết |
39 |
Máy nén 60 KN |
chiếc |
1 |
Pháp |
Thí nghiệm nén 1 trục |
40 |
Máy nén 3 trục (đã chuyển vào Miền Nam) |
chiếc |
1 |
Anh |
Thí nghiệm nén 3 trục |
41 |
TB thí nghiệm nén 3 trục |
chiếc |
1 |
Anh |
Nén thí nghiệm 3 trục |
42 |
Thiết bị phân tích thành phần hạt |
chiếc |
1 |
Mỹ |
XĐ thành phần hạt |
43 |
Tủ sấy mẫu đất |
chiếc |
2 |
Trung quốc |
Thí nghiệm đất |
44 |
KIM VIKA |
chiếc |
1 |
VN |
Làm thí nghiệm |
45 |
Cối đầm chặt tiêu chuẩn |
chiếc |
1 |
VN |
XĐ dung trọng vật liệu |
46 |
Máy thử độ bền VL ELE 0-3000KN |
chiếc |
1 |
Anh |
Thử độ bền nén vật liệu |
47 |
Máy thử độ bền VL 0-30T |
chiếc |
1 |
Đức |
Thử độ bền nén vật liệu |
48 |
Máy thử độ bền VL 0-5T |
chiếc |
1 |
Đức |
Thử độ bền nén vật liệu |
49 |
Máy thử độ bền VL 0-500kg |
chiếc |
1 |
Đức |
Thử độ bền nén vật liệu |
50 |
Máy thử độ bền vật liệu 0-2000KN |
chiếc |
1 |
Nhật bản |
Thử độ bền nén vật liệu |
51 |
Thiết bị đầm chặt tự động ELE |
chiếc |
1 |
Anh |
Đầm chặt và CBR |
52 |
Dụng cụ xác định CBR |
chiếc |
1 |
Mỹ |
XĐ chỉ số CBR |
53 |
Máy thí nghiệm CBR hiện trường |
chiếc |
1 |
Anh |
Đo CBR hiện trường |
54 |
Máy CBR trong phòng |
chiếc |
1 |
Anh |
Đo CBR |
55 |
Bộ thí nghiệm CBR hiện trường |
bộ |
1 |
Anh |
Đo CBR hiện trường |
56 |
Bộ khuôn mẫu TN CBR |
bộ |
1 |
Anh |
Dùng tạo mẫu vật liệu |
57 |
Cối đầm chặt tiêu chuẩn |
chiếc |
1 |
VN |
Dùng TN đầm chặt CBR |
58 |
Máy thí nghiệm CBR trong phòng |
chiếc |
1 |
ý |
Dùng thí nghiệm CBR |
59 |
Khuôn cối CBR(bộ gồm 15 chiếc) |
chiếc |
1 |
VN |
Thí nghiệm chỉ tiêu CBR |
60 |
Tấm gia tải CBR |
chiếc |
5 |
VN |
TN CBR trong phòng |
61 |
Bộ CBR hiện trường |
bộ |
1 |
Mỹ |
Đo CBR hiện trường |
62 |
Bộ cối đúc CBR, đồng hồ biến dạng |
bộ |
1 |
VN |
Thí nghiệm CBR |
63 |
MÁY CBR + DCP |
chiếc |
1 |
VN |
Dùng đo CBR |
64 |
Bộ thí nghiệm CBR trong phòng |
bộ |
1 |
Trung Quốc |
Dùng đo CBR |
65 |
Thiết bị thí nghiệm CBR |
chiếc |
1 |
Anh |
Dùng đo CBR |
66 |
Thiết bị cắt phẳng ELE |
chiếc |
1 |
Anh |
XĐ cường độ kháng cắt của đất |
67 |
Dụng cụ xác định tỷ trọng xi măng |
chiếc |
1 |
Trung Quốc |
XĐ tỷ trọng |
68 |
Dụng cụ xác định tỷ trọng xi cát |
chiếc |
1 |
Trung Quốc |
XĐ tỷ trọng |
69 |
Dụng cụ xác định tỷ trọng của đá |
chiếc |
1 |
Trung Quốc |
XĐ tỷ trọng |
70 |
Dụng cụ XĐ độ nén dập xi lanh |
chiếc |
1 |
VN |
Xác định độ nén dập xi lanh của đá dăm |
71 |
Bộ thiết bị XĐ giới hạn chảy của đất |
bộ |
1 |
Pháp |
XĐ giới hạn chảy của đất |
72 |
Máy XĐ độ hao mòn Losangeles |
chiếc |
1 |
Anh |
Dùng XĐ hao mòn của đá dăm |
73 |
Lực kế nén 500KN |
chiếc |
1 |
Anh |
Đo độ lớn của lực |
74 |
Máy cất nước |
chiếc |
1 |
Trung Quốc |
Để cất nước |
75 |
Máy mài đá bánh răng nón |
chiếc |
1 |
Ý |
Mài phẳng mặt mẫu đá |
76 |
Máy xác định độ mài mòn DEVAL |
chiếc |
1 |
Ý |
XĐ mài mòn của đá |
77 |
Máy nén 200T ADR 2000 |
chiếc |
1 |
Anh |
XĐ cường độ chịu nén vật liệu BT |
78 |
Máy nén ELE |
chiếc |
1 |
Anh |
XĐ chỉ số nén lún theo thời gian |
79 |
Thiết bị TN nén một trục nở hông |
chiếc |
1 |
Pháp |
Nén 1 trục của đất |
80 |
Tủ sấy mẫu đất |
chiếc |
1 |
Trung Quốc |
Sấy mẫu đất |
81 |
Tủ sấy 2 KW |
chiếc |
1 |
Ba lan |
Sấy mẫu đất |
82 |
Tủ sấy mẫu thí nghiệm ( nhiệt độ max 3500 B23độ C) |
chiếc |
1 |
Pháp |
Sấy mẫu TN |
83 |
Vòng đo trương nở |
chiếc |
1 |
VN |
Dùng đo trương nở vật liệu |
84 |
Máy TN xác định mô đun đàn hồi |
chiếc |
2 |
Pháp |
Xác định mô đun đàn hồi của vật liệu |
85 |
Máy cắt đất 2 tốc độ |
chiếc |
1 |
Trung quốc |
Dùng cắt đất |
86 |
Máy nén đất 1 trục |
chiếc |
1 |
Trung quốc |
Thí nghiệm đất |
87 |
Dụng cụ thí nghiệm độ thấm đất |
chiếc |
1 |
Anh |
Thí nghiệm độ thấm đất |
88 |
Bình thí nghiệm độ chặt bong bóng nước |
chiếc |
1 |
Thuỵ Sỹ |
Dùng thí nghiệm độ chặt |
89 |
Bộ dụng cụ đo độ chặt bằng bong bóng |
bộ |
1 |
Mỹ |
Đo độ chặt |
90 |
Cân điện tử SE 2020 |
chiếc |
1 |
Nga |
Cân thí nghiệm |
91 |
Cân bàn |
chiếc |
1 |
Trung quốc |
Cân vật liệu thí nghiệm |
92 |
Cân điện tử (Law 3015) |
chiếc |
1 |
VN |
Cân vật liệu thí nghiệm |
93 |
Cân 3 đòn 210g |
chiếc |
2 |
Mỹ |
Cân vật liệu thí nghiệm |
94 |
Cân 3 đòn 2610g |
chiếc |
2 |
VN |
Cân vật liệu thí nghiệm |
95 |
Cân điện tử BL 6100 |
chiếc |
1 |
VN |
Cân vật liệu thí nghiệm |
96 |
Cân điện tử |
chiếc |
1 |
Đài loan |
Cân vật liệu thí nghiệm |
97 |
Cân điện tử |
chiếc |
1 |
VN |
Cân vật liệu thí nghiệm |
98 |
Cân kỹ thuật 3 đòn 21 kg |
chiếc |
1 |
Mỹ |
Cân vật liệu thí nghiệm |
99 |
Cân kỹ thuật 3 đòn 20kg |
chiếc |
1 |
Mỹ |
Cân vật liệu thí nghiệm |
100 |
Cân 6100g |
chiếc |
1 |
Đức |
Cân vật liệu thí nghiệm |
101 |
Cân phân tích 210grs |
chiếc |
1 |
Mỹ |
Cân vật liệu thí nghiệm |
102 |
Cân điện tử 600g |
chiếc |
1 |
Nhật bản |
Cân vật liệu thí nghiệm |
103 |
Cân điện tử hiện số độ chính xác 0.2g |
chiếc |
1 |
Nga |
Cân vật liệu thí nghiệm |
104 |
Cân điện tử 15000g |
chiếc |
1 |
Nhật bản |
Cân vật liệu thí nghiệm |
105 |
Cân kỹ thuật độ chính xác 0,01g |
chiếc |
1 |
Nga |
Cân vật liệu thí nghiệm |
106 |
Cân kỹ thuật độ chính xác 0,01g |
chiếc |
1 |
Nga |
Cân vật liệu thí nghiệm |
107 |
Cân tiểu ly |
chiếc |
1 |
Trung quốc |
Cân vật liệu thí nghiệm |
108 |
Cân kĩ thuật độ chính xác 1g |
chiếc |
1 |
Nga |
Cân vật liệu thí nghiệm |
109 |
Cân kĩ thuật độ chính xác 0.1g |
chiếc |
1 |
Nga |
Cân vật liệu thí nghiệm |
110 |
Cân đòn JYT-10 |
chiếc |
1 |
Trung Quốc |
Cân vật liệu thí nghiệm |
111 |
Cân điện tủ 25kg |
chiếc |
1 |
ý |
Cân vật liệu thí nghiệm |
112 |
Cân điện tử 15000g |
chiếc |
1 |
Nhật bản |
Cân vật liệu thí nghiệm |
113 |
Cân điện tử mầu 200g |
chiếc |
2 |
Mỹ |
Cân phân tích thí nghiệm |
114 |
Cân 1kg |
chiếc |
3 |
Trung quốc |
Cân phân tích thí nghiệm |
115 |
Cân bàn 15kg |
chiếc |
5 |
VN |
Cân phân tích thí nghiệm |
116 |
Cân loại 2 kg độ chính xác 0.5 g |
chiếc |
4 |
Trung quốc |
Cân phân tích thí nghiệm |
117 |
Cân thanh dọc 10.000g, độ chính xác 5g |
chiếc |
2 |
Trung quốc |
Cân phân tích thí nghiệm |
118 |
Cân điện tử mẫu 15kg |
chiếc |
4 |
VN |
Cân phân tích thí nghiệm |
119 |
Cân Điện Tử 15 kg |
chiếc |
1 |
Nhật bản |
Cân vật liệu thí nghiệm |
120 |
Dụng cụ xác định tỷ trọng đất bằng PP rót cát |
chiếc |
1 |
Mỹ |
xác định tỷ trọng đất |
121 |
Kích có bàn dài 70 tấn |
chiếc |
1 |
Mỹ |
Phục vụ nâng |
122 |
Kích thủy lực 8T |
chiếc |
1 |
Mỹ |
Phục vụ nâng |
123 |
Kích thủy lực 32 tấn |
chiếc |
3 |
Mỹ |
Phục vụ nâng |
124 |
Máy bơm EPOXY |
chiếc |
1 |
Mỹ |
BƠM EPOXY |
125 |
Máy căng cáp |
chiếc |
2 |
Trung Quốc |
Dùng căng cáp |
126 |
Máy cắt đất 3 trục |
chiếc |
1 |
Pháp |
Cắt đất 3 trục |
127 |
Máy cắt đất |
chiếc |
1 |
Trung Quốc |
Cắt đất EDJ-1 |
128 |
Thiết bị TN độ ẩm nhanh |
chiếc |
1 |
Anh |
XĐ độ ẩm |
129 |
Thiết bị đo độ ẩm |
chiếc |
1 |
VN |
XĐ độ ẩm |
130 |
Thiết bị XĐ độ rỗng |
chiếc |
1 |
Đức |
XĐ độ rỗng |
131 |
Bắt cháy SPH 3536 |
chiếc |
1 |
Trung Quốc |
Dùng thí nghiệm |
132 |
Thiết bị đo độ biến dạng đường |
chiếc |
1 |
Anh |
Đo độ biến dạng |
133 |
Thiết bị thí nghiệm tỷ trọng bằng PP phễu rót cát |
chiếc |
1 |
Anh |
Dùng TN tỷ trọng |
134 |
Máy XĐ độ giãn dài B54 |
chiếc |
1 |
ý |
Dùng XĐ độ dãn dài |
135 |
Thiết bị giới hạn ATTERBERG |
chiếc |
1 |
Anh |
XĐ giới hạn chảy |
136 |
Thiết bị đo giới hạn |
chiếc |
1 |
VN |
XĐ giới hạn chảy |
137 |
Thiết bị thí nghiệm trọng lượng riêng |
chiếc |
1 |
Đức |
XĐ trọng lượng riêng |
138 |
Máy cắt đất Model |
chiếc |
1 |
Trung Quốc |
Dùng cắt đất |
139 |
Máy mài |
chiếc |
1 |
Trung Quốc |
Dùng mài vật liệu |
140 |
Thiết bị thí nghiệm đất |
chiếc |
1 |
Trung Quốc |
Dùng TN đất |
141 |
Máy nén đất tam liên |
chiếc |
1 |
Trung Quốc |
Dùng nén đất |
142 |
Thiết bị thí nghiệm đất |
chiếc |
1 |
Đức |
Dùng thí nghiệm đất |
143 |
Nhiệt kế kim loại |
chiếc |
1 |
Trung Quốc |
Đo nhiệt độ |
144 |
Thiết bị phân tích cỡ hạt |
chiếc |
2 |
Anh |
Phân tích thành phần hạt |
145 |
Thiết bị thí nghiệm trọng lượng riêng |
chiếc |
2 |
Đức |
Dùng XĐ trọng lượng |
146 |
Thiết bị thí nghiệm thành phần hạt |
chiếc |
1 |
Đức |
Dùng XĐ thành phần hạt |
147 |
Thiết bị thí nghiệm tỷ trọng |
chiếc |
1 |
Anh |
Dùng thí nghiệm tỷ trọng |
Tác giả: Tuệ Nguyễn Đình
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
© 2022 Bản quyền thuộc về VIỆN KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ GIAO THÔNG VẬN TẢI.
Viện Khoa học và Công nghệ GTVT được thành lập theo Nghị định số 96-NĐ ngày 04/10/1956 của Bộ Giao thông và Bưu điện