Thiết bị thí nghiệm

Thứ ba - 26/09/2023 05:47. Xem: 469

THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM

 

I- Thí nghiệm thép

 

TT

Tên Thiết bị

Đơn vị

Số

lượng

N­uớc sản xuất

Công dụng

1

Hệ thống thiết bị thí nghiệm hệ thống neo và cáo dự ứng lực

chiếc

1

Trung Quốc

Thí nghiệm hệ thống neo và cáp dự ứng lực

2

Máy thử độ bền VL 0-300T

chiếc

1

Đức

Thử độ bền kim loại

3

Máy kéo vạn năng thử BT, thép

chiếc

1

Mỹ

Kéo vạn năng thử BT

4

Máy thử xoắn kim loại

chiếc

1

Nga

Thử xoắn của kim loại

5

Máy thử độ cứng Brien kiểu B93HP250+B84

chiếc

1

Đức

Thử độ cứng theo Brien của thép

6

Máy kéo vạn năng 2000KN

chiếc

1

Nhật bản

TN thép cường độ cao

7

Máy kéo vạn năng 0-100T

chiếc

1

Nga

Thí nghiệm thép

8

Máy uốn, kéo, nén thép vạn năng 100T, Model Wew- 1000B- Zhejiang jingyuan mechanical equipment Co, LTD

chiếc

1

Trung Quốc

Thí nghiệm thép

9

Máy kéo thép 1000KN

chiếc

1

Trung Quốc

Thí nghiệm thép

10

Máy kéo thép WEW 2000B

(năm 2011)

chiếc

1

Trung Quốc

Thí nghiệm thép

 

II- Thí nghiệm vải ĐKT

 

 

TT

Tên Thiết bị

Đơn vị

Số

lượng

N­uớc sản xuất

Công dụng

1

Thí nghiệm kích thước lỗ vải ĐKT

chiếc

1

Mỹ

Xác định kích thước lỗ vảI theo tiêu chuẩn ASTM, D4751

2

Thiết bị thử độ thấm của vải ĐKT

chiếc

1

Mỹ

Xác định hệ số thấm của vảI ĐKT theo tiêu chuẩn ASTM, D4491

3

Máy kéo nén vạn năng

chiếc

1

Mỹ

Xác định cường độ, độ dãn dài của vảI ĐKT

4

Thiết bị xác định khả năng thoát nước của bấc thấm

chiếc

1

Trung Quốc

Xác định khả năng thoát nước

5

Máy kéo vải bấc thấm

chiếc

1

Đức

TN vải bấc thấm

6

Thiết bị thí nghiệm vải ĐKT- Rơi côn

chiếc

1

VN

Dùng thí nghiệm chỉ tiêu vải địa kỹthuật

7

Khuôn TN vải ĐKT theo PP đâm thủng

chiếc

1

VN

Thí nghiệm chỉ tiêu vải địa kỹ thuật

8

Máy thí nghiệm độ thấm của vải địa kỹ thuật, Model TGH-2F

chiếc

1

Trung quốc

Xác định độ thấm của vải ĐKT

9

Máy thí nghiệm khả năng thoát nước của vải B87địa kỹ thuật và bấc thấm Model TGH-2H

chiếc

1

Mỹ

Xác định khả năng thoát nước của vải ĐKT

10

Máy đo độ bục vải

chiếc

1

Tiệp

Xác định độ bục của vải ĐKT

11

TB xác định kích thước lỗ vải

chiếc

1

Mỹ

XĐ kích thước lỗ vải

12

TB XĐ hệ số thấm của vải

chiếc

1

Mỹ

Xác định hệ số thấm của vải

13

Máy kéo nén vạn năng 50 KN

(năm 2011)

chiếc

1

Mỹ

Xác định cường độ, độ dãn dài của vải ĐKT

 

III- Thí nghiệm bê tông xi măng

 

TT

Tên Thiết bị

Đơn vị

Số

lượng

N­uớc sản xuất

Công dụng

1

Máy thử thấm bê tông

chiếc

1

Trung Quốc

Thử thấm bê tông

2

Máy siêu âm bê tông

chiếc

1

Thụy sĩ

Xác định độ đồng nhất của cường độ bê tông

3

Tủ môi trường

chiếc

1

Trung Quốc

Bảo dưỡng mẫu xi măng theo TCVN 6016

4

Lò nung

chiếc

1

Trung Quốc

Lượng mất khi nung của xi măng

5

Máy trộn vữa xi măng tự động

chiếc

1

Trung Quốc

Trộn vữa xi măng tự động, dùng trong thí nghiệm xi măng

6

Máy nén mẫu BT cũ

chiếc

1

Trung Quốc

Nén mẫu bê tông

7

Thiết bị bê tông

chiếc

1

Anh

Dùng làm bê tông

8

Máy khoan mẫu BTXM 150,100(Máy lớn) khoan BTN

chiếc

1

Anh

Khoan BTXM 150,100

9

Thiết bị Vicat tự động

chiếc

1

Anh

XĐ thời gian liên kết của xi măng

10

Súng bắn bê tông

chiếc

1

Thuỵ sỹ

Kiểm tra cường độ BT

11

Thiết bị thí nghiệm BT

chiếc

1

Đức

Dùng TN bê tông

12

Thùng trưng hấp mẫu BTXM

chiếc

1

Anh

Bảo dưỡng mẫu BT xi măng

13

Máy trộn xi măng

chiếc

1

Nga

Trộn hỗn hợp xi măng

14

Máy đầm vữa xi măng

chiếc

1

Nga

Tạo mẫu TN của xi măng

15

Máy chấn động kiểu gối cao su

chiếc

1

Anh

Đúc mẫu BT xi măng

16

Bàn dằn vữa

chiếc

1

Nga

TN độ chảy vữa

17

Máy trộn bê tông

chiếc

1

Nga

Trộn bê tông xi măng

18

Dụng cụ đo độ sụt của bê tông No.1

chiếc

1

Anh

Đo độ sụt của bê tông

19

Dụng cụ đo độ dẻo của vữa

chiếc

1

Nga

Đo độ dẻo của vữa

20

Dụng cụ đo độ sụt của bê tông No2(150x300x450mm)

chiếc

1

VN

Đo đọ sụt của BT xi măng

21

Dụng cụ ổn định thể tích Lesatelie

chiếc

1

Anh

Đo độ ổn định thể tích xi măng

22

Máy nén thủy kực 2000KN

chiếc

2

VN

XĐ cường độ bê tông

23

Tủ sấy

chiếc

1

Trung Quốc

Để sấy mẫu BT

24

Phễu đo độ sụt bê tông

chiếc

1

VN

Dùng đo độ sụt BT

25

Súng bắn kiểm tra cường độ BT

chiếc

1

ý

Kiểm tra cường độ BT

26

Bộ rây+ sàng + súng bắn bê tông

chiếc

1

Thuỵ sỹ

Kiểm tra cường độ BT

27

Máy trộn vữa

chiếc

1

Trung quốc

Dùng trộn vữa

28

Bộ khuôn Lechatelier TN xi măng

bộ

2

Italia

Thí nghiệm xi măng

29

Bộ Vicat thử xi măng

bộ

1

Italia

Thí nghiệm xi măng

30

Khuôn bê tông hình trụ ELE (bộ gồm 6 chiếc)

chiếc

1

Anh

Để tạo mẫu thí nghiệm

31

Khuôn bê tông lập phương (bộ gồm 6chiếc)

chiếc

1

Trung Quốc

Để tạo mẫu thí nghiệm

32

Khuôn bê tông lập phương(bộ gồm 9 chiếc)

chiếc

1

VN

Để tạo mẫu thí nghiệm

33

Kích tháo mẫu chuyên dụng

chiếc

1

VN

Dùng tháo mẫu ra khỏi khuôn

34

Khuôn vữa(bộ 15 chiếc)

chiếc

1

Trung Quốc

Để tạo mẫu thí nghiệm

35

Khuôn xi măng (50x50x50mm)

chiếc

2

VN

Để tạo mẫu thí nghiệm

36

Khuôn xi măng (20x20x20mm)

chiếc

2

Trung Quốc

Để tạo mẫu thí nghiệm

37

Khuôn xi măng(40x40x40mm)

chiếc

5

VN

Để tạo mẫu thí nghiệm

38

Phễu rót cát

bộ

4

Nhật bản

Đo độ chặt hiện trường

 

 

IV- Thí nghiệm nhựa

 

TT

Tên Thiết bị

Đơn vị

Số

lượng

N­uớc sản xuất

Công dụng

1

Dụng cụ xác định độ hóa mềm

chiếc

2

Mỹ

Xác định nhiệt độ hóa mềm của nhựa

2

Dụng cụ xác định lượng tổn thất nhựa

chiếc

1

Ý

Xác định lượng tổn thất của nhựa ở nhiệt độ 163 độ C

3

Bình hút chân không, máy hút chân không

chiếc

1

Mỹ

Hút chân không của mẫu nhựa

4

Máy chiết nhựa

chiếc

1

Ý

Dùng thí nghiệm chiết xuất nhựa

5

Máy đo độ nhớt Saybolt

chiếc

1

Ý

Xác định độ nhớt Saybolt của nhựa lỏng

6

Bộ dụng cụ thu hồi nhựa đường

bộ

1

Mỹ

Thu hồi nhựa đường trong hổn hợp bê tông

7

Thiết bị đo độ nhớt nhựa đường Brookfield

chiếc

1

Mỹ

Xác định độ nhớt nhựa đường bằng nhớt kế Brookfield

8

Máy XĐ độ kim lún tự động hiện số

chiếc

1

Mỹ

XĐ độ kim lún của nhựa đường

9

Thiết bị chiết suất ly tâm

chiếc

1

Anh

Dùng chiết suất

10

Thiết bị thí nghiệm nhựa PP

chiếc

3

Anh

Dùng thí nghiệm nhựa

11

Máy xác định điểm hoá mềm B72

chiếc

1

Ý

XĐ điểm hoá mềm nhựa đường

12

Khuôn thử độ dãn dài nhựa(Anh)

chiếc

1

Anh

Thử độ dãn dài

13

Máy chiết nhựa đường

chiếc

1

Anh

Dùng chiết nhựa đường

14

Máy quay ly tâm nhựa

chiếc

1

VN

Dùng thí nghiệm

15

Máy đầm nén bê tông nhựa tự động(Anh)

chiếc

1

Anh

Đầm nén bê tông nhựa

16

Thiết bị xác định hàm lượng Parafin

chiếc

1

Đức

XĐ hàm lượng Parafin có trong nhựa đường

17

Máy hút chân không

chiếc

1

Mỹ

TN tỷ trọng của BT nhụa

18

Thiết bị chiết xuất li tâm

chiếc

1

Anh

XĐ hàm lượng nhựa

19

Thiết bị xác định nhiệt độ hóa mềm

chiếc

1

Anh

XĐ nhiệt độ hoá mềm của nhựa

20

Bộ TB chưng cất nhựa lỏng EL46

bộ

1

Anh

TN vật liệu nhựa

21

Bộ TB chưng cất nhũ tương EL46

bộ

1

Anh

XĐ hàm lượng nước có trong nhũ tương

22

Máy TN độ kim lún bán tự động

chiếc

1

Mỹ

Đo độ kim lún của nhựa

23

Máy trộn hỗn hợp bê tông nhựa

chiếc

1

Mỹ

Trộn hỗn hợp BT nhựa

24

Máy thí nghiệm độ kim kún thủ công

chiếc

1

Anh

TN độ kim lún của nhựa

25

Máy thí nghiệm xác định hàm lượng nhựa bằng PP đốt

chiếc

1

Anh

XĐ hàm lượng nhựa

26

Máy thí nghiệm độ giãn dài

chiếc

1

Anh

XĐ độ dãn dài của nhựa

27

Hệ thống thử nghiệm bê tông Asphalt

 

1

Anh

TN bê tông nhựa theo PP super pave

28

Bộ thiết bị đo độ nhớt Saybolt

bộ

1

Mỹ

Đo độ nhớt Saybolt của nhựa

29

Máy đo độ nhớt tĩnh Control

bộ

1

ý

Đo độ nhớt tĩnh của nhựa

30

Bộ thiết bị ổn nhiệt

bộ

1

Anh

Bảo ổn mẫu BT nhựa

31

Bộ thiết bị xác định nhiệt độ hóa mềm

bộ

1

Đức

Xác định nhiệt độ hoá mềm nhựa

32

Nhiệt kế hiện số đo nhiệt độ BTN

chiếc

3

Trung Quốc

Dùng đo nhiệt độ bê tông nhựa

33

Bộ khuôn đúc MARSAHLL

bộ

1

Anh

Dùng đúc mẫu BT nhựa

34

Bộ thí nghiệm kim lún

bộ

1

VN

Dùng thí nghiệm

35

Bộ sàng phân tích bê tông nhựa

bộ

1

Anh

XĐ thành phần hạt

36

Máy ly tâm tách nhựa đường

chiếc

1

VN

XĐ hàm lượng nhựa trong BT nhựa

37

Bộ ổn nhiệt Marshall

bộ

1

VN

ổn nhiệt mẫu BT nhựa

38

Máy đúc mẫu Marshall

chiếc

1

Anh

Dùng đúc mẫu BT nhựa

39

Bộ máy thí nghiệm Marshall

bộ

1

Anh

Dùng thí nghiệm BT nhựa

40

Thiết bị thí nghiệm hàm lượng Paraphin của nhựa đường

chiếc

1

Đức

Thí nghiệm nhựa đường

41

Thiết bị thí nghiệm kim lún của nhựa đường

bộ

1

Mỹ

Thí nghiệm nhựa đường

 

V- Thí nghiệm hiện trường

 

TT

Tên Thiết bị

Đơn vị

Số

lượng

N­uớc sản xuất

Công dụng

1

Máy ép khí DK-9

chiếc

1

Nga

Cung cấp khí nén

2

Máy nén XĐ cường độ Point-load Streng

chiếc

1

Nga

XĐ cường độ nhanh của đá

3

Bộ thiết bị nén tĩnh

bộ

1

Nga

Đo modun đàn hồi

4

Phễu rót cát

chiếc

1

VN

Kiểm tra độ chặt

5

Cân bàn 100KG

chiếc

1

VN

Cân thí nghiệm

6

Búa khoan hơi nén PR-18

chiếc

1

Nga

Khoan tạo lỗ

7

Thiết bị dung trọng hiện trường

chiếc

1

Anh

Dùng  hiện trường

8

Bộ thí nghiệm tấm ép tĩnh

bộ

1

Nhật bản

XĐ cường độ các lớp kết cấu

9

Bộ thí nghiệm DCP ( bộ2)

bộ

1

VN

TN sức kháng xuyên của nền

10

Máy khoan một lưỡi EL70-0090

chiếc

1

Anh

Dùng khoan đá

11

Thiết bị đo độ bằng phẳng TWO Laser

chiếc

1

úc

Đo độ bằng phẳng mặt đường

12

Thiết bị đo sức kháng trượt mặt đường

chiếc

1

Thủy điển

Đo sức kháng trượt mặt đường

13

Thiết bị đo độ võng động (FWD)

chiếc

1

Đan mạch

Đo độ võng mặt đường

14

Bộ xuyên động DCP

bộ

1

Ý

Kiểm tra sức kháng xuyên nền đường

15

Máy cắt BTN

chiếc

1

Trung quốc

Dùng để cắt bê tông nhựa

16

Máy đo áp lực nước lỗ rỗng bằng điện

chiếc

1

Mỹ

Đo áp lực nước lỗ rỗng

17

Máy đo áp lực nước lỗ rỗng bằng khí nén

chiếc

1

Pháp

Đo áp lực nước lỗ rỗng

18

Thiết bị đo áp lực nước lỗ rỗng bằng nén khí

chiếc

1

Mỹ

Đo áp lực lỗ rỗng bằng nén khí

19

Bộ TN xác định độ chặt bằng rót cát

bộ

1

VN

Xác định độ chặt bằng rót cát

20

Bộ thiết bị đo E đàn hồi bằng tấm ép

bộ

2

VN

Đo cường độ nền

21

Máy đo E vật liệu

chiếc

1

Mỹ

Xác định vật liệu

22

Bộ cần đo Eđh (đồng hồ TP kế)

bộ

2

VN

Đo TP kế

23

Bộ TN độ nhám mặt đường bằng PP rắc cát

bộ

1

VN

XĐ độ phẳng mặt đường

24

Máy đo nhám kiểu con lắc

chiếc

1

Anh

Đo độ nhám mặt đường

25

Bộ đo độ nhám mặt đường bằng phương pháp rắc cát

bộ

1

Mỹ

Đo độ nhám mặt đường

26

Cần Benkelman tỷ lệ 1/4

chiếc

2

VN

Đo cường độ mặt đường

27

Bộ cần benkelman

bộ

1

Anh

Đo độ võng mặt đường

28

Cần Benkelman+ đồng hồ đo EL47-1460.Đồng hồ đo chuyển vị ngang 0.4\'\'x0.0002\'\'-EL

chiếc

1

Anh

Đo độ võng mặt đường

29

Cần đo võng Benkelman và các phụ kiện

chiếc

1

VN

Đo độ võng mặt đường

30

Kính phóng đại có thước đo

chiếc

1

Nga

Dùng phóng đại kích thước cần đo

31

Thiết bị khoan lõi

chiếc

1

Anh

Dùng khoan lõi BT

32

Thiết bị khoan mẫu

chiếc

1

Nhật Bản

Khoan lấy mẫu cấu kiện

33

Cần đo mô dun

chiếc

1

VN

Đo mô dun đàn hồi

34

Chuyển vị kế đo độ xuyên lún

chiếc

1

Mỹ

Đo độ xuyên lún

35

Thước 3m đo độ bằng phẳng mặt đường

chiếc

3

VN

Kiểm tra độ phẳng đường

 

VI- Thí nghiệm đất, đá

 

TT

Tên Thiết bị

Đơn vị

Số

lượng

N­uớc sản xuất

Công dụng

1

Máy đầm chặt tiêu chuẩn vật liệu

chiếc

1

Trung Quốc

Thí nghiệm vật liệu

2

Bộ thí nghiệm Bentonit

chiếc

1

Trung Quốc

Thí nghiệm vật liệu

3

Bể điều nhiệt

chiếc

1

Ý

Ngâm mẫu, giử nhiệt độ cho mẫu Marshall

4

Máy nén Marshall

chiếc

1

Mỹ

Dùng để xác định cường độ nén của mẫu Marshall

5

Bộ rây sàng đá

bộ

6

Anh

XĐ thành phần hạt

6

Bộ rây sàng đá

bộ

5

VN

XĐ thành phần hạt

7

Bộ cối chày đầm nén

bộ

2

VN

XĐ khối lượng thể tích

8

Máy mài mòn Los Angeles

chiếc

1

Mỹ

TN độ mài mòn của đá dăm

9

Bộ sàng phân tích  đất đá

bộ

2

Anh

XĐ thành phần hạt

10

Bộ sàng đất

bộ

1

Pháp

XĐ thành phần vật liệu

11

Bộ sàng của TQ

bộ

1

Trung quốc

XĐ thành phần cấp phối hạt

12

Bộ sàng tiêu chuẩn AASHTO (bộ52)

bộ

1

Ý

Kiểm tra thành phần hạt

13

Bộ sàng của Nhật bộ 16 chiếc

bộ

1

Nhật bản

Kiểm tra kích cỡ vật liệu

14

Bộ sàng của Anh(bộ12)

bộ

1

Anh

Kiểm tra kích cỡ vật liệu

15

Bộ sàng hạt dẹt đá cấp phối

bộ

1

Anh

XĐ hàm lượng hạt dẹt đá cấp phối

16

Máy lắc sàng vật liệu

chiếc

1

Anh

Sàng vật liệu

17

Máy sàng vật liệu

chiếc

1

Ý

Sàng vật liệu

18

Bộ máy sàng khoan sáu lưỡi

bộ

1

Trung quốc

Dùng khoan đá

19

Thiết bị xác định độ bẩn sét theo chỉ số ES

chiếc

2

Đức

Xác định độ bẩn sét theo ES

20

Cối đầm chặt TCVN

chiếc

1

VN

Thử độ cứng vật liệu

21

Cối đầm chặt tiêu chuẩn

chiếc

1

Pháp

Thử độ cứng vật liệu

22

Chày 2.5 và 4.5 kg

chiếc

1

VN

Dùng thí nghiệm

23

Bộ thí nghiệm cắt cánh

bộ

1

Na Uy

TN sức chống cắt đất

24

Dụng cụ đo độ nhão của đất

chiếc

2

Trung Quốc

Đo độ nhão của đất

25

Bộ dụng cụ lấy mẫu bằng dao vòng

bộ

 

VN

Dùng lấy mẫu thí nghiệm

26

Dụng cụ xác định giới hạn dẻo

chiếc

3

Nga

Thí nghiệm chỉ số dẻo

27

Thiết bị xác định giới hạn chẩy đất

chiếc

1

Trung Quốc

Xác định giới hạn chảy đất

28

Bộ khuôn đúc mẫu D=5cm

bộ

1

VN

Dùng tạo mẫu vật liệu

29

Bộ khuôn TN đầm chặt loại đường kính 6

bộ

1

VN

Dùng tạo mẫu vật liệu

30

Bộ khuôn TN đầm chặt loại đường kính 4

bộ

1

VN

Dùng tạo mẫu vật liệu

31

Bộ khuôn 7x7x7cm

bộ

1

VN

Dùng tạo mẫu vật liệu

32

Bộ khuôn 15x15x15cm

bộ

1

VN

Dùng tạo mẫu vật liệu

33

Kích tháo mẫu

chiếc

1

Trung Quốc

Dùng tháo mẫu thí nghiệm

34

Kích tháo mẫu

chiếc

1

Trung Quốc

Dùng tháo mẫu thí nghiệm

35

Máy cắt ứng biến quay tay

chiếc

1

Trung quốc

Cắt vật liệu thí nghiệm

36

Máy cắt ứng biến chạy điện

chiếc

1

Pháp

Dùng để cắt phẳng

37

Máy nén nhất liên

chiếc

4

Trung Quốc

TN nén cố kết

38

Máy nén nhất liên

chiếc

2

Pháp

TN nén cố kết

39

Máy nén 60 KN

chiếc

1

Pháp

Thí nghiệm nén 1 trục

40

Máy nén 3 trục (đã chuyển vào Miền Nam)

chiếc

1

Anh

Thí nghiệm nén 3 trục

41

TB thí nghiệm nén 3 trục

chiếc

1

Anh

Nén thí nghiệm 3 trục

42

Thiết bị phân tích thành phần hạt

chiếc

1

Mỹ

XĐ thành phần hạt

43

Tủ sấy mẫu đất

chiếc

2

Trung quốc

Thí nghiệm đất

44

KIM VIKA

chiếc

1

VN

Làm thí nghiệm

45

Cối đầm chặt tiêu chuẩn

chiếc

1

VN

XĐ dung trọng vật liệu

46

Máy thử độ bền VL ELE  0-3000KN

chiếc

1

Anh

Thử độ bền nén vật liệu

47

Máy thử độ bền VL 0-30T

chiếc

1

Đức

Thử độ bền nén vật liệu

48

Máy thử độ bền VL 0-5T

chiếc

1

Đức

Thử độ bền nén vật liệu

49

Máy thử độ bền VL 0-500kg

chiếc

1

Đức

Thử độ bền nén vật liệu

50

Máy thử độ bền vật liệu 0-2000KN

chiếc

1

Nhật bản

Thử độ bền nén vật liệu

51

Thiết bị đầm chặt tự động ELE

chiếc

1

Anh

Đầm chặt và CBR

52

Dụng cụ xác định CBR

chiếc

1

Mỹ

XĐ chỉ số CBR

53

Máy thí nghiệm CBR hiện trường

chiếc

1

Anh

Đo CBR hiện trường

54

Máy CBR trong phòng

chiếc

1

Anh

Đo CBR

55

Bộ thí nghiệm CBR hiện trường

bộ

1

Anh

Đo CBR hiện trường

56

Bộ khuôn mẫu TN CBR

bộ

1

Anh

Dùng tạo mẫu vật liệu

57

Cối đầm chặt tiêu chuẩn

chiếc

1

VN

Dùng TN đầm chặt CBR

58

Máy thí nghiệm CBR trong phòng

chiếc

1

ý

Dùng thí nghiệm CBR

59

Khuôn cối CBR(bộ gồm 15 chiếc)

chiếc

1

VN

Thí nghiệm chỉ tiêu CBR

60

Tấm gia tải CBR

chiếc

5

VN

TN CBR trong phòng

61

Bộ CBR hiện trường

bộ

1

Mỹ

Đo CBR hiện trường

62

Bộ cối đúc CBR, đồng hồ biến dạng

bộ

1

VN

Thí nghiệm CBR

63

MÁY CBR + DCP

chiếc

1

VN

Dùng đo CBR

64

Bộ thí nghiệm CBR trong phòng

bộ

1

Trung Quốc

Dùng đo CBR

65

Thiết bị thí nghiệm CBR

chiếc

1

Anh

Dùng đo CBR

66

Thiết bị cắt phẳng ELE

chiếc

1

Anh

XĐ cường độ kháng cắt của đất

67

Dụng cụ xác định tỷ trọng xi măng

chiếc

1

Trung Quốc

XĐ tỷ trọng

68

Dụng cụ xác định tỷ trọng xi cát

chiếc

1

Trung Quốc

XĐ tỷ trọng

69

Dụng cụ xác định tỷ trọng của đá

chiếc

1

Trung Quốc

XĐ tỷ trọng

70

Dụng cụ XĐ độ nén dập xi lanh

chiếc

1

VN

Xác định độ nén dập xi lanh của đá dăm

71

Bộ thiết bị XĐ giới hạn chảy của đất

bộ

1

Pháp

XĐ giới hạn chảy của đất

72

Máy XĐ độ hao mòn Losangeles

chiếc

1

Anh

Dùng XĐ hao mòn của đá dăm

73

Lực kế nén 500KN

chiếc

1

Anh

Đo độ lớn của lực

74

Máy cất nước

chiếc

1

Trung Quốc

Để cất nước

75

Máy mài đá bánh răng nón

chiếc

1

Ý

Mài phẳng mặt mẫu đá

76

Máy xác định độ mài mòn DEVAL

chiếc

1

Ý

XĐ mài mòn của đá

77

Máy nén 200T ADR 2000

chiếc

1

Anh

XĐ cường độ chịu nén vật liệu BT

78

Máy nén  ELE

chiếc

1

Anh

XĐ chỉ số nén lún theo thời gian

79

Thiết bị TN nén một trục nở hông

chiếc

1

Pháp

Nén 1 trục của đất

80

Tủ sấy mẫu đất

chiếc

1

Trung Quốc

Sấy mẫu đất

81

Tủ sấy 2 KW

chiếc

1

Ba lan

Sấy mẫu đất

82

Tủ sấy mẫu thí nghiệm ( nhiệt độ max 3500 B23độ C)

chiếc

1

Pháp

Sấy mẫu TN

83

Vòng đo trương nở

chiếc

1

VN

Dùng đo trương nở vật liệu

84

Máy TN xác định mô đun đàn hồi

chiếc

2

Pháp

Xác định mô đun đàn hồi của vật liệu

85

Máy cắt đất 2 tốc độ

chiếc

1

Trung quốc

Dùng cắt đất

86

Máy nén đất 1 trục

chiếc

1

Trung quốc

Thí nghiệm đất

87

Dụng cụ thí nghiệm độ thấm đất

chiếc

1

Anh

Thí nghiệm độ thấm đất

88

Bình thí nghiệm độ chặt bong bóng nước

chiếc

1

Thuỵ Sỹ

Dùng thí nghiệm độ chặt

89

Bộ dụng cụ đo độ chặt bằng bong bóng

bộ

1

Mỹ

Đo độ chặt

90

Cân điện tử SE 2020

chiếc

1

Nga

Cân thí nghiệm

91

Cân bàn

chiếc

1

Trung quốc

Cân vật liệu thí nghiệm

92

Cân điện tử (Law 3015)

chiếc

1

VN

Cân vật liệu thí nghiệm

93

Cân 3 đòn 210g

chiếc

2

Mỹ

Cân vật liệu thí nghiệm

94

Cân 3 đòn 2610g

chiếc

2

VN

Cân vật liệu thí nghiệm

95

Cân điện tử BL 6100

chiếc

1

VN

Cân vật liệu thí nghiệm

96

Cân điện tử

chiếc

1

Đài loan

Cân vật liệu thí nghiệm

97

Cân điện tử

chiếc

1

VN

Cân vật liệu thí nghiệm

98

Cân kỹ thuật 3 đòn 21 kg

chiếc

1

Mỹ

Cân vật liệu thí nghiệm

99

Cân kỹ thuật 3 đòn 20kg

chiếc

1

Mỹ

Cân vật liệu thí nghiệm

100

Cân 6100g

chiếc

1

Đức

Cân vật liệu thí nghiệm

101

Cân phân tích 210grs

chiếc

1

Mỹ

Cân vật liệu thí nghiệm

102

Cân điện tử 600g

chiếc

1

Nhật bản

Cân vật liệu thí nghiệm

103

Cân điện tử hiện số độ chính xác 0.2g

chiếc

1

Nga

Cân vật liệu thí nghiệm

104

Cân điện tử 15000g

chiếc

1

Nhật bản

Cân vật liệu thí nghiệm

105

Cân kỹ thuật độ chính xác 0,01g

chiếc

1

Nga

Cân vật liệu thí nghiệm

106

Cân kỹ thuật độ chính xác 0,01g

chiếc

1

Nga

Cân vật liệu thí nghiệm

107

Cân tiểu ly

chiếc

1

Trung quốc

Cân vật liệu thí nghiệm

108

Cân kĩ thuật độ chính xác 1g

chiếc

1

Nga

Cân vật liệu thí nghiệm

109

Cân kĩ thuật độ chính xác 0.1g

chiếc

1

Nga

Cân vật liệu thí nghiệm

110

Cân đòn JYT-10

chiếc

1

Trung Quốc

Cân vật liệu thí nghiệm

111

Cân điện tủ 25kg

chiếc

1

ý

Cân vật liệu thí nghiệm

112

Cân điện tử 15000g

chiếc

1

Nhật bản

Cân vật liệu thí nghiệm

113

Cân điện tử mầu 200g

chiếc

2

Mỹ

Cân phân tích thí nghiệm

114

Cân 1kg

chiếc

3

Trung quốc

Cân phân tích thí nghiệm

115

Cân bàn 15kg

chiếc

5

VN

Cân phân tích thí nghiệm

116

Cân loại 2 kg độ chính xác 0.5 g

chiếc

4

Trung quốc

Cân phân tích thí nghiệm

117

Cân thanh dọc 10.000g, độ chính xác 5g

chiếc

2

Trung quốc

Cân phân tích thí nghiệm

118

Cân điện tử mẫu 15kg

chiếc

4

VN

Cân phân tích thí nghiệm

119

Cân Điện Tử 15 kg

chiếc

1

Nhật bản

Cân vật liệu thí nghiệm

120

Dụng cụ xác định tỷ trọng đất bằng PP rót cát

chiếc

1

Mỹ

xác định tỷ trọng đất

121

Kích có bàn dài 70 tấn

chiếc

1

Mỹ

Phục vụ nâng

122

Kích thủy lực 8T

chiếc

1

Mỹ

Phục vụ nâng

123

Kích thủy lực 32 tấn

chiếc

3

Mỹ

Phục vụ nâng

124

Máy bơm EPOXY

chiếc

1

Mỹ

BƠM EPOXY

125

Máy căng cáp

chiếc

2

Trung Quốc

Dùng căng cáp

126

Máy cắt đất 3 trục

chiếc

1

Pháp

Cắt đất 3 trục

127

Máy cắt đất

chiếc

1

Trung Quốc

Cắt đất EDJ-1

128

Thiết bị TN độ ẩm nhanh

chiếc

1

Anh

XĐ độ ẩm

129

Thiết bị đo độ ẩm

chiếc

1

VN

XĐ độ ẩm

130

Thiết bị XĐ độ rỗng

chiếc

1

Đức

XĐ độ rỗng

131

Bắt cháy SPH 3536

chiếc

1

Trung Quốc

Dùng thí nghiệm

132

Thiết bị đo độ biến dạng đường

chiếc

1

Anh

Đo độ biến dạng

133

Thiết bị thí nghiệm tỷ trọng bằng PP phễu rót cát

chiếc

1

Anh

Dùng TN tỷ trọng

134

Máy XĐ độ giãn dài B54

chiếc

1

ý

Dùng XĐ độ dãn dài

135

Thiết bị giới hạn ATTERBERG

chiếc

1

Anh

XĐ giới hạn chảy

136

Thiết bị đo giới hạn

chiếc

1

VN

XĐ giới hạn chảy

137

Thiết bị thí nghiệm trọng lượng riêng

chiếc

1

Đức

XĐ trọng lượng riêng

138

Máy cắt đất Model

chiếc

1

Trung Quốc

Dùng cắt đất

139

Máy mài

chiếc

1

Trung Quốc

Dùng mài vật liệu

140

Thiết bị thí nghiệm đất

chiếc

1

Trung Quốc

Dùng TN đất

141

Máy nén đất tam liên

chiếc

1

Trung Quốc

Dùng nén đất

142

Thiết bị thí nghiệm đất

chiếc

1

Đức

Dùng thí nghiệm đất

143

Nhiệt kế kim loại

chiếc

1

Trung Quốc

Đo nhiệt độ

144

Thiết bị phân tích cỡ hạt

chiếc

2

Anh

Phân tích thành phần hạt

145

Thiết bị thí nghiệm trọng lượng riêng

chiếc

2

Đức

Dùng XĐ trọng lượng

146

Thiết bị thí nghiệm thành phần hạt

chiếc

1

Đức

Dùng XĐ thành phần hạt

147

Thiết bị thí nghiệm tỷ trọng

chiếc

1

Anh

Dùng thí nghiệm tỷ trọng

 

Tác giả: Tuệ Nguyễn Đình

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây