Thiết bị kiểm tra đánh giá tác động môi trường
TT |
Tên Thiết bị |
Đơn vị |
Số lượng |
Nuớc sản xuất |
Công dụng |
1 |
Máy đo độ ồn (NL-21, Rion) |
chiếc |
1 |
Nhật |
Đo Lp, Leq, LE, Lma, Lmin, LN. Có thể đo đồng thời Lpeak, Lcpeak, LAI, LAIeq, Lceq, LATm5. |
2 |
Bơm lấy mẫu khí (Casella) |
chiếc |
1 |
Anh |
Lấy mẫu khí |
3 |
Máy đo khí độc đa chỉ tiêu (MX6) |
chiếc |
1 |
Mỹ |
Dùng đo khí độc |
4 |
Máy đo các thông số khí tượng cầm tay (Kestrel 4500) |
chiếc |
1 |
Mỹ |
Dùng đo tóc độ gió, đo hướng gió, đo nhiết độ, độ ẩm tương đối, áp suất, độ cao so với mực nước biển, đo gió cạnh, gió ngược, gió xuôI, điểm sương, nhiệt độ bầu ướt |
5 |
Dụng cụ lấy mẫu nước theo phương thẳng đứng (1120-C42, hảng Wildco) |
chiếc |
1 |
Mỹ |
Lấy mẫu nước theo phương thẳng đứng |
6 |
Dụng cụ lấy mẫu nước theo phương ngang (1120-G45, hảng Wildco) |
chiếc |
1 |
Mỹ |
Lấy mẫu nước theo phương ngang |
7 |
Dụng cụ lấy mẫu bùn trầm tích |
chiếc |
1 |
VN |
Lấy mẫu thí nghiệm tại sông, hồ |
8 |
Máy đo ồn nhiều chức năng NL - 04 |
chiếc |
1 |
Nhật bản |
Đo ồn đa CN bộ lọc dải quãng tám |
9 |
Bơm hút lấy mẫu khí nhiều chức năng GS312 |
chiếc |
1 |
Đức |
Lấy mẫu khí cùng lúc |
10 |
Quang phổ hiệu kế số US |
chiếc |
1 |
Nhật bản |
Phân tích chỉ tiêu nước |
11 |
Thiết bị đo bụi laser h.số |
chiếc |
1 |
Nhật bản |
Đo bụi |
12 |
Thiết bị đo nhanh CO2 |
chiếc |
1 |
Nhật bản |
Đo nồng độ CO2 |
13
|
Máy quang phổ tử ngoại khả kiến UV-VIS |
Hệ thống |
1 |
Mỹ |
Phân tích các chỉ tiêu MT nước |
14 |
Máy cất nước 2 lần |
chiếc |
1 |
Anh |
Cất nước |
15 |
Tủ sấy 1050C
|
Hệ thống |
1 |
Đức |
Sấy dụng cụ, mẫu, hóa chất |
16 |
Cân phân tích 10-4
|
chiếc |
1 |
Đức |
Cân mẫu, hóa chất |
17 |
Thiết bị phân tích Nitơ tổng số
|
Hệ thống |
1 |
Ý |
Phân tích Nitơ tổng số |
18 |
Hệ thống bảo quản mẫu
|
Hệ thống |
1 |
VN |
Bảo quản mẫu, hóa chất |
19 |
Tủ nuôi cấy BOD
|
chiếc |
1 |
Ý |
Ủ mẫu BOD |
20 |
Tủ hút PTN |
chiếc |
1 |
Indonexia |
Hút hơi hóa chất, axit |
21 |
Bộ công phá COD
|
Bộ |
1 |
TQ |
Công phá mẫu BOD |
22 |
Máy đo đa thông số cầm tay pH, nhiệt độ, độ dẫn, thế oxy hóa khử có kết nối máy tính |
chiếc |
1 |
Nhật |
Đo PH, nhiệt độ, độ dẫn, thế oxy hóa khử |
23 |
Thiết bị đo DO
|
chiếc |
1 |
Nhật |
Đo DO |
24 |
Máy lắc ngang
|
chiếc |
1 |
TQ |
Lắc mẫu |
Tác giả: Tuệ Nguyễn Đình
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
© 2022 Bản quyền thuộc về VIỆN KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ GIAO THÔNG VẬN TẢI.
Viện Khoa học và Công nghệ GTVT được thành lập theo Nghị định số 96-NĐ ngày 04/10/1956 của Bộ Giao thông và Bưu điện